Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
khiếm 欠 (+10 nét)
Hình thái:
⿰芻欠Nét bút:
ノフフ丨ノノフフ丨ノノフノ丶Thương Hiệt: PUNO (心山弓人)
Unicode:
U+3C40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận