Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mắcTổng nét: 16
Bộ:
khiếm 欠 (+12 nét)
Hình thái:
⿰黑欠Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフノ丶Thương Hiệt: WFNO (田火弓人)
Unicode:
U+3C44Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận