Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: khiếm 欠 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: VFYRO (女火卜口人)
Unicode: U+3C4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyun4

Bình luận 0