Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ha, kha
Tổng nét: 9
Bộ: chỉ 止 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: YMMNR (卜一一弓口)
Unicode: U+3C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ho1, soeng5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0