Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
qui,
quyTổng nét: 12
Bộ:
chỉ 止 (+8 nét)
Hình thái:
⿰止帚Nét bút:
丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨Thương Hiệt: YMSMB (卜一尸一月)
Unicode:
U+3C55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận