Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: chỉ 止 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: YMYOJ (卜一卜人十)
Unicode: U+3C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi6

Chữ gần giống 8