Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: YMHUK (卜一竹山大)
Unicode: U+3C57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0