Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nặn,
nần,
nâng,
nưngTổng nét: 9
Bộ:
ngạt 歹 (+5 nét)
Hình thái:
⿰歹皮Nét bút:
一ノフ丶フノ丨フ丶Thương Hiệt: MNDHE (一弓木竹水)
Unicode:
U+3C5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận