Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lựTổng nét: 20
Bộ:
ngạt 歹 (+16 nét)
Hình thái:
⿰歹盧Nét bút:
一ノフ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一Thương Hiệt: MNYPT (一弓卜心廿)
Unicode:
U+3C7AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận