Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thèo, thều, thiều
Tổng nét: 16
Bộ: thù 殳 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: GESHR (土水尸竹口)
Unicode: U+3C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sháo ㄕㄠˊ, táo ㄊㄠˊ
Âm Quảng Đông: siu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0