Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
duệTổng nét: 18
Bộ:
thù 殳 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⿸⿱⺊冖⿱⿳一八人目殳Nét bút:
丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一ノフフ丶Thương Hiệt: YUHNE (卜山竹弓水)
Unicode:
U+3C8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận