Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mao 毛 (+7 nét)
Hình thái:
⿰肖毛Nét bút:
丨丶ノ丨フ一一ノ一一フThương Hiệt: FBHQU (火月竹手山)
Unicode:
U+3C96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận