Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: BCHQU (月金竹手山)
Unicode: U+3C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi4, kui2

Tự hình 1

Dị thể 1