Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
li,
ly,
maoTổng nét: 13
Bộ:
mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰未攵毛Nét bút:
一一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ一一フThương Hiệt: JKHQU (十大竹手山)
Unicode:
U+3CA0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận