Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mao 毛 (+14 nét)
Hình thái:
⿰監毛Nét bút:
一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一ノ一一フThương Hiệt: STHQU (尸廿竹手山)
Unicode:
U+3CAFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 40
Bình luận