Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lạp, liệp
Tổng nét: 19
Bộ: mao 毛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: HUVVV (竹山女女女)
Unicode: U+3CB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: lip6

Tự hình 1

Dị thể 1