Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mao 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フ丨フ一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: WMHQU (田一竹手山)
Unicode: U+3CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dip6, taai1

Dị thể 8

Chữ gần giống 5