Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đạm
Tổng nét: 16
Bộ: khí 气 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ONRRJ (人弓口口十)
Unicode: U+3CB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daam6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0