Có 1 kết quả:

ướt
Âm Nôm: ướt
Tổng nét: 4
Bộ: thuỷ 水 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ
Thương Hiệt: EN (水弓)
Unicode: U+3CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kap1

Bình luận 0

1/1

ướt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ướt át, ướt sũng