Có 1 kết quả:

khém
Âm Nôm: khém
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: ENO (水弓人)
Unicode: U+3CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: zin4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

khém

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa khém (lối đi hẹp)