Có 1 kết quả:

ngoét
Âm Nôm: ngoét
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一一
Thương Hiệt: EB (水月)
Unicode: U+3CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ngoét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngót ngoét