Có 1 kết quả:

nhẵm
Âm Nôm: nhẵm
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: EOHG (水人竹土)
Unicode: U+3CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

nhẵm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước lẵm nhẵm