Có 5 kết quả:

luônglạnhlỏnglộngsóng
Âm Nôm: luông, lạnh, lỏng, lộng, sóng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EMGT (水一土廿)
Unicode: U+3CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung6

Chữ gần giống 3

1/5

luông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luông tuồng

lạnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

lỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chất lỏng, lỏng lẻo

lộng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộng lẫy

sóng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con sóng