Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺡戒Nét bút:
丶丶一一ノ丨フノ丶Thương Hiệt: EIT (水戈廿)
Unicode:
U+3CE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận