Có 1 kết quả:

tăn
Âm Nôm: tăn
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EYTJ (水卜廿十)
Unicode: U+3CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: san1

1/1

tăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước lăn tăn