Có 2 kết quả:

dỏnhỏ
Âm Nôm: dỏ, nhỏ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフ丨一フ
Thương Hiệt: EBDU (水月木山)
Unicode: U+3CF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

dỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòm dỏ; thuốc dỏ mắt

nhỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước nhỏ giọt