Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vặc,
vựcTổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿱或水Nét bút:
一丨フ一一フノ丶丨フノ丶Thương Hiệt: IME (戈一水)
Unicode:
U+3CFCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
필Âm Quảng Đông:
bat1Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận