Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cưng,
gừng,
hoa,
khươngTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺡羌Nét bút:
丶丶一丶ノ一一一ノフThương Hiệt: ETGU (水廿土山)
Unicode:
U+3CFEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 3
Chữ gần giống 2