Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
teo,
tiêu,
tiuTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿱水⿴囗㕣Nét bút:
丨フノ丶丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: EWCR (水田金口)
Unicode:
U+3D05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận