Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rẫm, tắm, tẩm, thâm, trẫm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡帚
Nét bút: 丶丶一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: ESMB (水尸一月)
Unicode: U+3D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡帚
Nét bút: 丶丶一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: ESMB (水尸一月)
Unicode: U+3D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zam3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0