Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tếTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿱厽二Nét bút:
丶丶一フ丶フ丶フ丶一一Thương Hiệt: EIIM (水戈戈一)
Unicode:
U+3D09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận