Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sáp,
xátTổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡急Nét bút:
丶丶一ノフフ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: ENSP (水弓尸心)
Unicode:
U+3D14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận