Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿱艹禾Nét bút:
丶丶一一丨丨ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: ETHD (水廿竹木)
Unicode:
U+3D15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận