Có 1 kết quả:

lạch
Âm Nôm: lạch
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: ETLJ (水廿中十)
Unicode: U+3D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lok6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạch sông