Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tạcTổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡臿Nét bút:
丶丶一ノ一丨ノ丨一フ一一Thương Hiệt: EHJX (水竹十重)
Unicode:
U+3D19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận