Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lê,
rêTổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿱利⿱人水Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨丨ノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: HNOE (竹弓人水)
Unicode:
U+3D1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận