Có 1 kết quả:

chấm
Âm Nôm: chấm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一一丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: EBTK (水月廿大)
Unicode: U+3D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zam6

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

chấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng