Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giặtTổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺡屑Nét bút:
丶丶一フ一ノ丨丶ノ丨フ一一Thương Hiệt: ESFB (水尸火月)
Unicode:
U+3D2EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận