Có 2 kết quả:

đămđắm
Âm Nôm: đăm, đắm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一丶フノフ
Thương Hiệt: ESJU (水尸十山)
Unicode: U+3D37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dam1, tam4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

đăm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đăm chiêu, đăm đăm

đắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắm đuối, say đắm