Có 1 kết quả:

triền
Âm Nôm: triền
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: EYSK (水卜尸大)
Unicode: U+3D40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk6

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

triền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triền đê (triền sông)