Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hán,
háng,
hớnTổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿹或天Nét bút:
丶丶一一丨フ一一一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: EIRK (水戈口大)
Unicode:
U+3D44Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận