Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dồi,
nhôiTổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺡萃Nét bút:
丶丶一一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨Thương Hiệt: ETYJ (水廿卜十)
Unicode:
U+3D4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận