Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thanh,
thênh,
thinhTổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡喜Nét bút:
丶丶一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: EGRR (水土口口)
Unicode:
U+3D59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận