Có 1 kết quả:

cát
Âm Nôm: cát
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: ETAV (水廿日女)
Unicode: U+3D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aai3, got3

Chữ gần giống 28

1/1

cát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cát; hạt cát