Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一一フノフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EBNT (水月弓廿)
Unicode: U+3D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cap3, dip6, zing4

Bình luận 0