Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dã,
tãTổng nét: 17
Bộ:
thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺡冩Nét bút:
丶丶一丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶Thương Hiệt: EBHF (水月竹火)
Unicode:
U+3D7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận