Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 26
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ESFJ (水尸火十)
Unicode: U+3DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik6

Chữ gần giống 2