Có 1 kết quả:

rang
Âm Nôm: rang
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一丨
Thương Hiệt: FMJ (火一十)
Unicode: U+3DA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gon1, soeng2

1/1

rang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rang nấu