Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẫn
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Nét bút: フ一一一一丨丶ノノ丶
Thương Hiệt: LQF (中手火)
Unicode: U+3DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeon6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0