Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
⿰火多Nét bút:
丶ノノ丶ノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: FNIN (火弓戈弓)
Unicode:
U+3DB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận